Có 2 kết quả:
線圖 xiàn tú ㄒㄧㄢˋ ㄊㄨˊ • 线图 xiàn tú ㄒㄧㄢˋ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) line drawing
(2) diagram
(3) line graph
(2) diagram
(3) line graph
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) line drawing
(2) diagram
(3) line graph
(2) diagram
(3) line graph
Bình luận 0